Có 2 kết quả:

升降机 shēng jiàng jī ㄕㄥ ㄐㄧㄤˋ ㄐㄧ升降機 shēng jiàng jī ㄕㄥ ㄐㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aerial work platform (e.g. cherry picker or scissor lift)
(2) lift
(3) elevator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) aerial work platform (e.g. cherry picker or scissor lift)
(2) lift
(3) elevator

Bình luận 0